http://bvtimmachcantho.vn/
Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ được thành lập trên cơ sở nâng cấp từ Trung tâm chẩn đoán Y khoa trực thuộc Sở Y tế. Theo quyết định số 2898/QĐ-UBND ngày 06/10/2015 bệnh viện Tim mạch trực thuộc Sở y tế thành phố Cần Thơ được thành lập, với quy mô 50 giường bệnh. Bước đầu, Bệnh viện nhằm đáp ứng nhu cầu khám, cấp cứu, điều trị bệnh lý tim mạch; dần dần tiến đến can thiệp tim mạch chuyên sâu thực hiện các kỹ thuật cao. Song song đó duy trì khu khám đa khoa Trung tâm chẩn đoán Y khoa cũ đã có nhằm đảm bảo công tác khám điều trị ngoại trú các bệnh lý đa khoa, chuyên khoa khác cho người dân trên địa bàn quận Ninh Kiều, góp phần giảm tải cho Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ. Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ được thành lập tạo điều kiện phát triển nguồn nhân lực và triển khai thêm nhiều kỹ thuật chuyên sâu làm động lực thúc đẩy tăng hiệu quả chất lượng khám chữa bệnh, đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu được chăm sóc sức khỏe của người dân trên địa bàn thành phố và các địa phương lân cận.
Bệnh làm làm việc vào tất cả các ngày trong tuần.
Các chuyên khoa chính:
Bảng giá khám tham khảo:
Đơn vị: đồng.
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ KHÁM |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879.000 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
42.400 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42.400 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
304.000 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
212.000 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
39.200 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
23.300 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12.300 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
14.7000 |
Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
39.200 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
290.000 |
Vi nấm soi tươi |
40.200 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
287.000 |
Vi nấm nhuộm soi |
40.200 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
287.000 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
230.000 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
287.000 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
189.000 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
178.000 |
Truyền tĩnh mạch |
20.000 |
Trứng giun, sán soi tươi |
40.200 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
290.000 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
115.000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
44.800 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37.100 |
Tìm tế bào Hargraves |
62.700 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
35.800 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
35.800 |
Tiêm trong da |
10.000 |
Tiêm tĩnh mạch |
10.000 |
Tiêm khớp vai |
86.400 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
86.400 |
Tiêm khớp gối |
86.400 |
Tiêm khớp cổ tay |
86.400 |
Tiêm khớp cổ chân |
86.400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
86.400 |
Tiêm dưới da |
10.000 |
Tiêm cân gan chân |
86.400 |
Thụt tháo phân |
78.000 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
78.000 |
Thông tim chẩn đoán ( Dưới DSA) |
5.796.000 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
533.000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) |
39.200 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
39.200 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) bằng máy tự động |
61.600 |
Thời gian máu đông |
12.300 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.300 |
Thay ống nội khí quản |
555.000 |
Thay canuyn mở khí quản |
241.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[<15cm> |
55.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>50cm nhiễm trùng] |
227.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>30-50cm] |
109.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>30-50cm nhiễm trùng] |
174.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>15-30cm] |
79.600 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [<30cm> |
129.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30.000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
55.000 |
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz |
4.532.000 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
1.900.000 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
142.000 |
Test nội bì |
382.000 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
42.400 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
370.000 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
370.000 |
Test dung nạp Glucagon |
37.400 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
69.600 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
511.000 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim ( tại giường) |
1.524.000 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
968.000 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
40.200 |
Soi đại tràng cầm máu |
544.000 |
Soi cổ tử cung |
58.900 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
430.000 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
968.000 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
301.000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49.000 |
Siêu âm tuyến giáp |
49.000 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49.000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49.000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
176.000 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49.000 |
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản |
794.000 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
211.000 |
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm |
246.000 |
Siêu âm tim qua thực quản |
794.000 |
Siêu âm ổ bụng |
49.000 |
Siêu âm nội mạch |
1.970.000 |
Siêu âm nhãn cầu |
49.000 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49.000 |
Siêu âm màng phổi |
49.000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49.000 |
Siêu âm hốc mắt |
49.000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49.000 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
290.000 |
Salmonella Widal |
172.000 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
138.000 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
115.000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106.000 |
Rửa cùng đồ |
39.000 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185.000 |
Rửa bàng quang |
185.000 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
138.000 |
Rotavirus test nhanh |
172.000 |
Rạch áp xe túi lệ |
173.000 |
Rạch áp xe mi |
173.000 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
31.000 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
31.000 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
230.000 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
324.000 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
324.000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324.000 |
Phản ứng Rivalta |
8.400 |
Phản ứng CRP |
21.200 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
290.000 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
278.000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
179.000 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
278.000 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
179.000 |
Khí dung thuốc qua thở máy(một lần) |
17.600 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
17.600 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
17.600 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
17.600 |
Khí dung mũi họng |
17.600 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
172.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
224.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
244.000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
286.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
224.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
286.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
172.000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
244.000 |
Khám Ung bướu |
31.000 |
Khám tâm thần |
31.000 |
Khám Tai mũi họng |
31.000 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
154.000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
45.900 |
Ghi điện não thường quy |
69.600 |
Ghi điện não đồ vi tính |
69.600 |
Ghi điện não đồ thông thường |
69.600 |
Ghi điện cơ kim |
236.000 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
236.000 |
Ghi điện cơ [chi trên] |
126.000 |
Ghi điện cơ [chi dưới] |
126.000 |
Ghi điện cơ |
126.000 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
172.000 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
104.000 |
Chọc hút khí màng phổi |
136.000 |
Chọc hút dịch vành tai |
47.900 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
47.900 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
234.000 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
234.000 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131.000 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
234.000 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
131.000 |
Chọc dò dịch màng phổi |
131.000 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100.000 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động |
172.000 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
173.000 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
173.000 |
Chích hạch viêm mủ |
173.000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55.000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151.000 |
Cắt lợi trùm |
151.000 |
Cắt chỉ khâu da |
30.000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458.000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203.000 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
65.500 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
63.200 |