BỆNH VIỆN TIM MẠCH THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Bệnh viện công

BỆNH VIỆN TIM MẠCH THÀNH PHỐ CẦN THƠ

(145)
  • 857 Lượt xem
  • Địa chỉ:
    Số 204 Trần Hưng Đạo, P. An Nghiệp, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Phone
    0292 3832 149 - 0987071919

Giới thiệu

http://bvtimmachcantho.vn/

Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ được thành lập trên cơ sở nâng cấp từ Trung tâm chẩn đoán Y khoa trực thuộc Sở Y tế. Theo quyết định số 2898/QĐ-UBND ngày 06/10/2015 bệnh viện Tim mạch  trực thuộc Sở y tế thành phố Cần Thơ được thành lập, với quy mô 50 giường bệnh. Bước đầu, Bệnh viện nhằm đáp ứng nhu cầu khám, cấp cứu, điều trị bệnh lý tim mạch; dần dần tiến đến can thiệp tim mạch chuyên sâu thực hiện các kỹ thuật cao. Song song đó duy trì khu khám đa khoa Trung tâm chẩn đoán Y khoa cũ đã có nhằm đảm bảo công tác khám điều trị ngoại trú các bệnh lý đa khoa, chuyên khoa khác cho người dân trên địa bàn quận Ninh Kiều, góp phần giảm tải cho Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ. Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ được thành lập tạo điều kiện phát triển nguồn nhân lực và triển khai thêm nhiều kỹ thuật chuyên sâu làm động lực thúc đẩy tăng hiệu quả chất lượng khám chữa bệnh, đáp ứng ngày càng tốt hơn nhu cầu được chăm sóc sức khỏe của người dân trên địa bàn thành phố và các địa phương lân cận.



Chuyên khoa
  • Tim mạch

Dịch vụ

Bệnh làm làm việc vào tất cả các ngày trong tuần.

Các chuyên khoa chính:

  • Khoa khám bệnh.
  • Khoa hồi sức tích cực và chống độc.
  • Khoa nội tim mạch.
  • Khoa xét nghiệm.
  • Khoa chẩn đoán hình ảnh.
  • Khoa thăm dò chức năng.
  • Khoa dược - kiểm soát nhiễm khuẩn và dinh dưỡng.
  • Khoa cấp cứu tổng hợp.

Giá khám

Bảng giá khám tham khảo:

Đơn vị: đồng.

 

TÊN DỊCH VỤ

GIÁ KHÁM

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

879.000

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

42.400

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

42.400

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

304.000

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

212.000

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

39.200

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

23.300

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

12.300

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế  bào học

14.7000

Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

39.200

Virus Ab miễn dịch tự động

290.000

Vi nấm soi tươi

40.200

Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

287.000

Vi nấm nhuộm soi

40.200

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

287.000

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

230.000

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

287.000

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

189.000

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

178.000

Truyền tĩnh mạch

20.000

Trứng giun, sán soi tươi

40.200

Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động

290.000

Toxoplasma IgM miễn dịch tự động

115.000

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

44.800

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

37.100

Tìm tế bào Hargraves

62.700

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

35.800

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)

35.800

Tiêm trong da

10.000

Tiêm tĩnh mạch

10.000

Tiêm khớp vai

86.400

Tiêm khớp khuỷu tay

86.400

Tiêm khớp gối

86.400

Tiêm khớp cổ tay

86.400

Tiêm khớp cổ chân

86.400

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

86.400

Tiêm dưới da

10.000

Tiêm cân gan chân

86.400

Thụt tháo phân

78.000

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

78.000

Thông tim chẩn đoán ( Dưới DSA)

5.796.000

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

533.000

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time)

39.200

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

39.200

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) bằng máy tự động

61.600

Thời gian máu đông

12.300

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

12.300

Thay ống nội khí quản

555.000

Thay canuyn mở khí quản

241.000

Thay băng, cắt chỉ vết mổ[<15cm>

55.000

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>50cm nhiễm trùng]

227.000

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>30-50cm]

109.000

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>30-50cm nhiễm trùng]

174.000

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [>15-30cm]

79.600

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [<30cm>

129.000

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

30.000

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

55.000

Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz

4.532.000

Thăm dò điện sinh lý tim

1.900.000

Thăm dò chức năng hô hấp

142.000

Test nội bì

382.000

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu

42.400

Test lẩy da với các dị nguyên

370.000

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

370.000

Test dung nạp Glucagon

37.400

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

69.600

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

511.000

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim ( tại giường)

1.524.000

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

968.000

Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi

40.200

Soi đại tràng cầm máu

544.000

Soi cổ tử cung

58.900

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

430.000

Sốc điện điều trị rung nhĩ

968.000

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

301.000

Siêu âm tuyến vú hai bên

49.000

Siêu âm tuyến giáp

49.000

Siêu âm tử cung phần phụ

49.000

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

49.000

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

176.000

Siêu âm tinh hoàn hai bên

49.000

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

794.000

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

211.000

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

246.000

Siêu âm tim qua thực quản 

794.000

Siêu âm ổ bụng

49.000

Siêu âm nội mạch

1.970.000

Siêu âm nhãn cầu

49.000

Siêu âm màng phổi cấp cứu

49.000

Siêu âm màng phổi

49.000

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

49.000

Siêu âm hốc mắt

49.000

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

49.000

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

290.000

Salmonella Widal

172.000

Rubella virus IgM miễn dịch tự động

138.000

Rubella virus IgG miễn dịch tự động

115.000

Rửa dạ dày cấp cứu

106.000

Rửa cùng đồ

39.000

Rửa bàng quang lấy máu cục

185.000

Rửa bàng quang

185.000

RSV Ab miễn dịch bán tự động

138.000

Rotavirus test nhanh

172.000

Rạch áp xe túi lệ

173.000

Rạch áp xe mi

173.000

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

31.000

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

31.000

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

230.000

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

324.000

Phục hồi cổ răng bằng Composite

324.000

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

324.000

Phản ứng Rivalta

8.400

Phản ứng CRP

21.200

Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động

290.000

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

278.000

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

179.000

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

278.000

Nội soi trực tràng ống mềm

179.000

Khí dung thuốc qua thở máy(một lần)

17.600

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

17.600

Khí dung thuốc giãn phế quản

17.600

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

17.600

Khí dung mũi họng

17.600

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

172.000

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

224.000

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

244.000

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

286.000

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

224.000

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

286.000

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

172.000

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

244.000

Khám Ung bướu

31.000

Khám tâm thần

31.000

Khám Tai mũi họng

31.000

Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản

154.000

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

45.900

Ghi điện não thường quy

69.600

Ghi điện não đồ vi tính

69.600

Ghi điện não đồ thông thường

69.600

Ghi điện cơ kim

236.000

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

236.000

Ghi điện cơ [chi trên]

126.000

Ghi điện cơ [chi dưới]

126.000

Ghi điện cơ

126.000

Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động

172.000

Chọc hút tế bào tuyến giáp

104.000

Chọc hút khí màng phổi 

136.000

Chọc hút dịch vành tai

47.900

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

47.900

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

234.000

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

234.000

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

131.000

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

234.000

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

131.000

Chọc dò dịch màng phổi

131.000

Chọc dịch tuỷ sống

100.000

Chlamydia Ab miễn dịch tự động

172.000

Chích rạch áp xe nhỏ

173.000

Chích nhọt ống tai ngoài

173.000

Chích hạch viêm mủ

173.000

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

55.000

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

151.000

Cắt lợi trùm

151.000

Cắt chỉ khâu da

30.000

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

458.000

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

203.000

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

65.500

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

63.200

Bảo hiểm áp dụng
  • Bảo hiểm Nhà nước

Cơ sở vật chất

Ưu đãi


Giải thưởng